たけのこいしゃ
Tiếng kêu cạc cạc, kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, lang băm; có tính chất lang băm, quảng cáo khoác lác

たけのこいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たけのこいしゃ
たけのこいしゃ
tiếng kêu cạc cạc, kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, lang băm
筍医者
たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm
Các từ liên quan tới たけのこいしゃ
いけしゃあしゃあ いけしゃあしゃ
shamelessly, brazenly
chứng vẹo cổ, chim vẹo cổ
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
người làm, người thực hiện
hàng rào, thuật đánh kiếm; tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ, nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn, lép vốn, người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái