Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
Q熱 Qねつ
Q Fever
波乱曲折 はらんきょくせつ
thăng trầm; biến cố
Q分類 Qぶんるい
q-sort
たたきのめす たたきのめす
hạ gục
めのかたき
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
曲のない きょくのない
không hay; tối