Kết quả tra cứu 波乱曲折
Các từ liên quan tới 波乱曲折
波乱曲折
はらんきょくせつ
「BA LOẠN KHÚC CHIẾT」
☆ Danh từ
◆ Thăng trầm; biến cố
波乱曲折
の
末
、
彼
はついに
目標
を
達成
しました。
Sau nhiều thăng trầm, anh ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình.

Đăng nhập để xem giải thích