ためいけ
Bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
Ao, biển, (+ back, up) ngăn, be bờ để giữ nước, thành ao, thành vũng
ためいけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ためいけ
ためいけ
bể chứa nước
溜池
ためいけ
kho chứa
Các từ liên quan tới ためいけ
sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
fine dog
ため桶 ためおけ
xô chứa; thùng chứa (cho rượu, nước tương, nước mưa, phân bón, v.v.)
痛めつける いためつける
gây cảm giác đau đơn về thể xác hoặc tinh thần
痛め付ける いためつける
khiển trách; mắng nhiếc; đấm mạnh
khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương
tan tành; nát vụn
姫竹 ひめたけ
Măng tre nhỏ