痛め付ける
いためつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Khiển trách; mắng nhiếc; đấm mạnh

Bảng chia động từ của 痛め付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痛め付ける/いためつけるる |
Quá khứ (た) | 痛め付けた |
Phủ định (未然) | 痛め付けない |
Lịch sự (丁寧) | 痛め付けます |
te (て) | 痛め付けて |
Khả năng (可能) | 痛め付けられる |
Thụ động (受身) | 痛め付けられる |
Sai khiến (使役) | 痛め付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痛め付けられる |
Điều kiện (条件) | 痛め付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 痛め付けいろ |
Ý chí (意向) | 痛め付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痛め付けるな |
痛め付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛め付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
痛める いためる
làm đau; gây đau đớn (thể chất và tinh thần); làm đau khổ
痛めつける いためつける
gây cảm giác đau đơn về thể xác hoặc tinh thần
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
睨め付ける ねめつける にらめつける
nhìn hậm hực; nhìn trừng trừng
決め付ける きめつける
trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết
締め付ける しめつける
vặn chặt, cuộn chặt