ためざる
ためざる
☆ Danh từ
Giá, mẹt đựng
ためざる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ためざる
ためざる
ためざる
giá, mẹt đựng
貯める
ためる
dành
溜める
ためる
đọng lại
矯める
ためる
làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
撓める
ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
Các từ liên quan tới ためざる
金を貯める かねをためる きんをためる
tích tiền
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
版を改める はんをあらためる ばんをあらためる
để xem lại một phiên bản
たむろ たむろ
đồn cảnh sát, đồn công an
行を改める ぎょうをあらためる くだりをあらためる
bắt đầu một dòng mới [đoạn văn]
折りたたむ おりたたむ
bẻ gập lại
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.