土を固める
つちをかためる どをかためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)

Bảng chia động từ của 土を固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土を固める/つちをかためるる |
Quá khứ (た) | 土を固めた |
Phủ định (未然) | 土を固めない |
Lịch sự (丁寧) | 土を固めます |
te (て) | 土を固めて |
Khả năng (可能) | 土を固められる |
Thụ động (受身) | 土を固められる |
Sai khiến (使役) | 土を固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土を固められる |
Điều kiện (条件) | 土を固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 土を固めいろ |
Ý chí (意向) | 土を固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 土を固めるな |