Các từ liên quan tới ため息 (エルガー)
ため息 ためいき
tiếng thở dài
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu
息休め いきやすめ
sự nghỉ ngơi, sự nghỉ giải lao
ため息をつく ためいきをつく
thở dài
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息を潜める いきをひそめる
nín thở, thở hổn hển