溜め息
ためいき「LỰU TỨC」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Tiếng thở dài; sự thở sâu
うっとりして
溜
め
息
が
漏
れる
Nhìn thán phục rồi hít một hơi dài. .

溜め息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溜め息
溜息 ためいき
sợ thở dài
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống
肥溜め こえだめ
thùng để giữ excreta (thường được sử dụng cho phân bón); đêm làm bẩn thùng to hoặc kho chứa