Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たようか
đa dạng hoá
多様化
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
よたか
cú muỗi.
肩用サポーター かたよう サポーター かたよう サポーター
băng quấn vai
ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
かたより
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
固溶 かたいよう
đông cứng
ようほうか
người nuôi ong
ぶようか
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
しかよう
răng, âm răng