Các từ liên quan tới たらこスパゲッティ
スパゲッティ・プログラム スパゲッティ・プログラム
mã spaghetti
mì ống.
スパゲティ スパゲッティ スパゲティー
món mỳ ống của Ý.
スパゲッティコード スパゲッティ・コード
mã spaghetti
スパゲッティウエスタン スパゲッティ・ウエスタン
spaghetti Western (film)
cod roe
ここまで来たら ここまできたら
after having come this far, now that we've come this far
ここら辺り ここらあたり
quanh đây, lân cận đây