すたこら
☆ Trạng từ
Tán loạn; hỗn loạn.

すたこら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すたこら
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
誑す たらす
tán tỉnh, phỉnh phờ, dụ dỗ
懲らす こらす
trừng trị.
cod roe
齎らす もたらす
đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
齎す もたらす
mang lại, mang theo
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định; hạn định (giá cả, nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, mức chịu đựng cao nhất