たらたら
☆ Trạng từ thêm と
Tong tong; tí tách; long tong
血
が〜(と)
流
れ
落
ちる
Máu chảy tong tong xuống .

たらたら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たらたら
自慢たらたら じまんたらたら
khoe khoang, khoác lác, tự phụ
お世辞たらたら おせじたらたら
Sự tâng bốc; những lời khen có cánh
たら たら
thì (nêu chủ đề)
踏鞴 たたら
ống thổi chân
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
鱈腹 たらふく たらはら
tới trái tim (của) ai đó có nội dung
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)
可惜 あたら あったら
chao ôi