可惜
あたら あったら「KHẢ TÍCH」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Chao ôi
Một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là

可惜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可惜
可惜身命 あたらしんみょう
valuing one's body and life, holding one's life dear
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
惜春 せきしゅん
sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc
惜別 せきべつ
sự lưu luyến không nỡ chia tay