Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たらばがに
king crab
たらば蟹
たらばがに たらばガニ タラバガニ
cua hoàng đế
鱈場蟹
cua bể vua
ばら荷 ばらに
hàng hóa khối lớn
郷に入らば郷に従え ごうにいらばごうにしたがえ
Nhập gia tùy tục
ばらばらに引裂く ばらばらにひきさく
xé tung.
バラ荷 ばらに
hàng rời.
ばら肉 ばらにく
thịt ba rọi
ばらばらに
lung tung, rải rác
小腹が立つ こばらがたつ
to be slightly offended, to be somewhat irritated
ばらばらに投げ棄てる ばらばらになげすてる
bỏ bừa.