Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラ荷船積 ばらにふなつみ
bốc hàng rời.
バラ荷積み付け ばらにつみつけ
rót hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Rosaceae (plant family), rose
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ釘 バラくぎ
đinh rời