Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばら肉
ばらにく
thịt ba rọi
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉 にく しし
thịt
肋肉 ばらにく バラにく あばらにく
boned (esp. (của) thịt lợn)
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.
散らばら ちらばら
ở đây và ở đó
ばらばら事件 ばらばらじけん
vụ giết người trong đó nạn nhân bị cắt thành từng mảnh, vụ giết người giết người
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
「NHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích