垂水
Waterfall

たるみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たるみ
垂水
たるみ
waterfall
たるみ
uể oải, chậm chạp, chùng.
弛み
たるみ ゆるみ
lỏng
Các từ liên quan tới たるみ
斑たるみ まだらたるみ マダラタルミ
black and white snapper (Macolor niger)
人たる道に背く ひとたるみちにそむく
đi theo con đường tà đạo
デジタル・ミレニアム著作権法 でじたる・みれにあむちょさくけんほう
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ, nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
見あたる みあたる
Tìm thấy (thứ đang tìm kiếm) :thường được dùng ở thế phủ định
見当たる みあたる
để được tìm thấy