見当たる
みあたる「KIẾN ĐƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để được tìm thấy

Từ đồng nghĩa của 見当たる
verb
Bảng chia động từ của 見当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見当たる/みあたるる |
Quá khứ (た) | 見当たった |
Phủ định (未然) | 見当たらない |
Lịch sự (丁寧) | 見当たります |
te (て) | 見当たって |
Khả năng (可能) | 見当たれる |
Thụ động (受身) | 見当たられる |
Sai khiến (使役) | 見当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見当たられる |
Điều kiện (条件) | 見当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見当たれ |
Ý chí (意向) | 見当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見当たるな |
見当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見当たる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見当 けんとう
hướng; phương hướng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy