見立てる
みたてる「KIẾN LẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để chọn; lựa chọn

Từ đồng nghĩa của 見立てる
verb
Bảng chia động từ của 見立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見立てる/みたてるる |
Quá khứ (た) | 見立てた |
Phủ định (未然) | 見立てない |
Lịch sự (丁寧) | 見立てます |
te (て) | 見立てて |
Khả năng (可能) | 見立てられる |
Thụ động (受身) | 見立てられる |
Sai khiến (使役) | 見立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見立てられる |
Điều kiện (条件) | 見立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見立ていろ |
Ý chí (意向) | 見立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見立てるな |
みたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みたてる
見立てる
みたてる
để chọn
みたてる
chọn, lựa chọn, kén chọn.