Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撓わ
たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
たわみ たわみ
sự uốn cong
わたす わたす
Giao cho
背わた せわた せワタ
đường chỉ đất của con tôm
わらわら わらわら
lộn xộn
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
変わった かわった
(kẻ) khác; khác nhau; khác nhau; đặc biệt; khác thường; tiểu thuyết; đặc biệt
ステンレスたわし ステンレスたわし
búi giáp sắt
パームたわし パームたわし
bùi nhùi cầm tay, bàn chải cầm tay
Đăng nhập để xem giải thích