かたわ
Bị biến dạng, bị méo mó

かたわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたわ
かたわ
bị biến dạng, bị méo mó
片輪
かたわ
Có khuyết tật ở một bộ phận của cơ thể.
片端
かたわ かたはし
một viền
Các từ liên quan tới かたわ
型枠 かたわく
khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)
片割れ かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành
傍ら かたわら
bên cạnh; gần sát
傍らに かたわらに
beside; gần bên cạnh
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành
(a) mold
型枠サポート材 かたわくサポートざい
vật liệu hỗ trợ khuôn mẫu
傍らに寄る かたわらによる
bước qua một bên, bước sang một bên