たんいつせい
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể, thuộc về đơn vị

たんいつせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんいつせい
たんいつせい
đơn nhất, nguyên khối, nhất thể.
単一性
たんいつせい
tính đơn nhất
Các từ liên quan tới たんいつせい
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn
tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
the World War
nhiều, nhiều mối, phức tạp, bội số
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
lễ Nô, en
hai cực, lưỡng cực