多発性
たはつせい「ĐA PHÁT TÍNH」
☆ Danh từ
Tính đa phát (xảy ra nhiều lần)

たはつせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たはつせい
多発性
たはつせい
tính đa phát (xảy ra nhiều lần)
たはつせい
nhiều, nhiều mối, phức tạp.
Các từ liên quan tới たはつせい
多発性筋炎 たはつせいきんえん
viêm đa cơ (polymyositis)
筋炎-多発性 きんえん-たはつせい
polymyosi-tis
多発性外傷 たはつせいがいしょう
đa chấn thương
多発性肺結節 たはつせいはいけっせつ
nốt phổi nhiều
多発性骨髄腫 たはつせいこつずいしゅ
đa u tủy xương (multiple myeloma)
多発性嚢胞腎 たはつせいのうほうじん
bệnh thận đa nang
多発性硬化症 たはつせいこうかしょう
nhiều xơ cứng (ms)
多発性脂腺嚢腫 たはつせいしせんのうしゅ
đa u nang tuyến bã