たんかん
Single kanji

たんかん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たんかん
single kanji
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
nổi giận điên lên, đùng đùng nổi giận, phẫn nộ
かんかん帽 かんかんぼう
boater (một loại mũ mùa hè bán chính thức dành cho nam giới, được phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20)
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị