単館
たんかん「ĐƠN QUÁN」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Art-house (film, etc.)

たんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんかん
単館
たんかん
art-house (film, etc.)
単管
たんかん
Ống đơn (Trong công việc liên quan đến giàn giáo)
単漢
たんかん
kanji đơn
たんかん
single kanji
胆管
たんかん
ống mật
短観
たんかん
khảo sát ngắn hạn
短稈
たんかん
Ống tuýp
単簡
たんかん
đơn giản, bình dị