Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単管クランプ
たんかんクランプ
kẹp ống đơn
kẹp ống đơn, ngàm đơn
単管 たんかん
Ống đơn (Trong công việc liên quan đến giàn giáo)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
クランプ クランプ
kẹp
クランプ
ngàm, kẹp
単管ジョイント たんかんジョイント
khớp ống đơn
単管バリケード たんかんバリケード
rào chắn ống đơn
単管パイプ たんかんパイプ
ống đơn
Lクランプ/F型クランプ Lクランプ/Fかたクランプ
Kẹp l/kẹp hình f.