単管パイプ
たんかんパイプ
☆ Danh từ
Ống đơn
単管パイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単管パイプ
単管 たんかん
Ống đơn (Trong công việc liên quan đến giàn giáo)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
単管ジョイント たんかんジョイント
khớp ống đơn
単管バリケード たんかんバリケード
rào chắn ống đơn
単管クランプ たんかんクランプ
kẹp ống đơn
単管クランプ たんかんクランプ
kẹp ống đơn, ngàm đơn
クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ
ống cloropren
ウレタン パイプ ウレタン パイプ ウレタン パイプ
ống urethane