たんこうしょ
Chuyên khảo
たんこうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんこうしょ
たんこうしょ
chuyên khảo
単行書
たんこうしょ
chuyên khảo
Các từ liên quan tới たんこうしょ
hồng, hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, đâm nhẹ, trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng, trang trí, trang hoàng, cà hồi lưng gù, cá đục dài, nổ lốp đốp
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
瑞宝単光章 ずいほうたんこうしょう
huân chương Thuỵ Bảo
淡黄色 たんおうしょく たんこうしょく あわきいろ
tái nhợt nhuốm vàng; ánh sáng nhuốm vàng
tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
pine oil
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ