証拠金
しょうこきん「CHỨNG CỨ KIM」
☆ Danh từ
Tiền đặt cọc, tiền cọc

しょうこきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこきん
証拠金
しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
しょうこきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản
Các từ liên quan tới しょうこきん
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
hard line
cuộc hành quân cấp tốc
wedding march
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm