Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょうこんゆ
pine oil
こんゆう
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
しょうゆ顔 しょうゆがお
typically Japanese face
ゆうげんこ
có thể đếm được
ゆうびんしょかん
bưu thiếp
ばんゆうしんきょう
thuyết phiếm thần
ふゆしょうぐん
chàng Sương muối
しょがゆ しょがゆ
Nước gừng ấm
Đăng nhập để xem giải thích