たんごへん
Bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
Từ vựng

たんごへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんごへん
たんごへん
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ
単語篇
たんごへん
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ
Các từ liên quan tới たんごへん
chỗ cong, góc cong, sự uốn, sự chuyển điệu, biến tố
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
bang, clang
máy đổi điện
sự dao động; sự rung động
sự dao động; sự rung động
構へん かまへん かめへん
không vấn đề gì
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm