語尾変化
ごびへんか「NGỮ VĨ BIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biến đổi của đuôi từ

Bảng chia động từ của 語尾変化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 語尾変化する/ごびへんかする |
Quá khứ (た) | 語尾変化した |
Phủ định (未然) | 語尾変化しない |
Lịch sự (丁寧) | 語尾変化します |
te (て) | 語尾変化して |
Khả năng (可能) | 語尾変化できる |
Thụ động (受身) | 語尾変化される |
Sai khiến (使役) | 語尾変化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 語尾変化すられる |
Điều kiện (条件) | 語尾変化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 語尾変化しろ |
Ý chí (意向) | 語尾変化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 語尾変化するな |
ごびへんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごびへんか
語尾変化
ごびへんか
sự biến đổi của đuôi từ
ごびへんか
chỗ cong, góc cong, sự uốn.
Các từ liên quan tới ごびへんか
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
máy đổi điện
珊瑚蛇 さんごへび サンゴヘビ
rắn san hô
明かへん あかへん あけへん
useless, no good, hopeless
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
蛇使い へびつかい へびづかい
người bỏ bùa rắn
川蛇 かわへび
rắn sông