Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リレー リレー
cuộc chay tiếp sức; môn thi chạy tiếp sức.
リレー
rơ le điện
一般リレー いっぱんリレー
rơle chung
聖火リレー せいかリレー
cái rơ le ngọn đuốc ¤limpich
バイク用リレー バイクようリレー
rơle cho xe máy
リレー注文 リレーちゅうもん
lệnh chuyển tiếp
電流リレー でんりゅうリレー
rơle dòng điện
セルリレー セル・リレー
tiếp sóng tế bào