電流リレー
でんりゅうリレー
☆ Danh từ
Rơle dòng điện
電流リレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電流リレー
リレー リレー
cuộc chay tiếp sức; môn thi chạy tiếp sức.
rơ le điện
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.