短縮形
たんしゅくけい「ĐOẢN SÚC HÌNH」
☆ Danh từ
Sự viết gọn, sự viết tắt

Từ đồng nghĩa của 短縮形
noun
たんしゅくけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんしゅくけい
短縮形
たんしゅくけい
sự viết gọn, sự viết tắt
たんしゅくけい
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.
Các từ liên quan tới たんしゅくけい
strong defense
chủ nghĩa kinh nghiệm
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng
sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, sự tự quản
sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, sự tách sóng