くんしゅせいたい
Nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch

くんしゅせいたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くんしゅせいたい
くんしゅせいたい
nền quân chủ
君主政体
くんしゅせいたい
nền quân chủ
Các từ liên quan tới くんしゅせいたい
立憲君主政体 りっけんくんしゅせいたい
chế độ quân chủ lập hiến
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ
きんしゅくせいさく きんしゅくせいさく
kế hoạch thắt lưng buộc bụng
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
sự độc lập; nền độc lập
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn