炭素鋼
たんそこう「THÁN TỐ CƯƠNG」
Thép carbon
☆ Danh từ
Thép các bon

たんそこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんそこう
炭素鋼
たんそこう
thép các bon
たんそこう
carbon steel
Các từ liên quan tới たんそこう
high-carbon steel
高炭素鋼 こうたんそこう
cao - các bon tôi luyện
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
(tail) end
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án
băng cá nhân
sự sinh đẻ, lễ Thánh đản, ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi