こうたん
(tail) end

こうたん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうたん
こうたん
(tail) end
桁端
こうたん
đầu trục căng buồm
降誕
こうたん
Sự sinh đẻ
後端
こうたん
(cái đuôi) chấm dứt
荒誕
こうたん
Buồn cười
こうたん
(tail) end
桁端
こうたん
đầu trục căng buồm
降誕
こうたん
Sự sinh đẻ
後端
こうたん
(cái đuôi) chấm dứt
荒誕
こうたん
Buồn cười