こうたん
(tail) end

こうたん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうたん
こうたん
(tail) end
桁端
こうたん
đầu trục căng buồm
降誕
こうたん
Sự sinh đẻ
後端
こうたん
(cái đuôi) chấm dứt
荒誕
こうたん
Buồn cười
Các từ liên quan tới こうたん
sự sinh đẻ, lễ Thánh đản, ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi
high-carbon steel
ご降誕 ごこうたん
giáng sinh
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất
御降誕 ごこうたん
Ngày Thánh Đản, ngày chúa, thánh thần sinh ra đời
máy tìm phương [bằng] radio
降誕祭 こうたんさい
ngày Lễ Giáng sinh
抗堪性 こうたんせい
survivability, military term for the ability to withstand an attack and continue to function