たんと
☆ Trạng từ
Rất nhiều [tiếng địa phương kanssai )

たんと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たんと
担当する たんとう たんとうする
cáng đáng
沖縄北方対策担当大臣 おきなわほっぽうたいさくたんとうだいじん おきなわ・ほっぽうたいさくたんとうだいじん
State Minister in Charge of Issues of Okinawa and Northern Territories
短刀 たんとう
dao găm
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
単糖 たんとー
monosaccharide hay đường đơn (đơn vị cơ bản nhất của các carbohydrate quan trọng trong sinh học)
短頭 たんとう
brachycephaly
単筒 たんとう
single barrel, single-barrelled
monosaccharide