Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんと
rất nhiều [tiếng địa phương kanssai )
担当する たんとう たんとうする
cáng đáng
たんとうるい
monosaccharide
短刀 たんとう
dao găm
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
単糖 たんとー
monosaccharide hay đường đơn (đơn vị cơ bản nhất của các carbohydrate quan trọng trong sinh học)
短頭 たんとう
brachycephaly
単筒 たんとう
single barrel, single-barrelled
短筒 たんづつ たんとう
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
Đăng nhập để xem giải thích