単筒
たんとう「ĐƠN ĐỒNG」
☆ Danh từ
Single barrel, single-barrelled

単筒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単筒
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
筒型 つつがた
hình trụ
筒形 つつがた
hình trụ
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
矢筒 やづつ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
短筒 たんづつ たんとう
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục