たんま
☆ Danh từ
Interrupting a game, time out

たんま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たんま
タンマタンマ たんまたんま
chờ đã(cách nói ngược của 待った)
たんまつそうち たんまつそうち
thiết bị đầu cuối
端末 たんまつ
đầu cuối
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
コンピュータ端末 コンピュータたんまつ
thiết bị cuối máy tính
タブレット端末 タブレットたんまつ
thiết bị đầu cuối máy tính bảng