タブレット端末
タブレットたんまつ
Thiết bị đầu cuối máy tính bảng
タブレット端末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タブレット端末
タブレット型端末 タブレットがたたんまつ
thiết bị dạng máy tính bảng
端末 たんまつ
đầu cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
タブレット タブレット
máy tính bảng
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
端末エミュレーション たんまつエミュレーション
mô phỏng thiết bị cuối
ダム端末 ダムたんまつ
trạm đầu cuối câm