POS端末
ポスたんまつ
☆ Danh từ
Thiết bị đầu cuối điểm bán

POS端末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới POS端末
POS ポス ピーオーエス
point of sale, POS
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
コンピュータ端末 コンピュータたんまつ
thiết bị cuối máy tính
タブレット端末 タブレットたんまつ
thiết bị đầu cuối máy tính bảng