短毛種
たんもうしゅ たんけしゅ「ĐOẢN MAO CHỦNG」
☆ Danh từ
Tốc ký

たんもうしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんもうしゅ
短毛種
たんもうしゅ たんけしゅ
tốc ký
たんもうしゅ
tốc ký
Các từ liên quan tới たんもうしゅ
sự than khóc, lời than van
bến tàu ; cầu tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, chân cầu, trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, cỡ chữ
câu hỏi tu từ
người làm, người làm công
thủy ngân sulfua, màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
word book