打
ダース だ「ĐẢ」
Đánh bóng
打者
を
三振
に
打
ち
取
る。
Rút lui một người đánh bóng trong lần tấn công thứ ba của anh ta.
☆ Danh từ
Đánh
打撃
を
受
けた
Nhận một cú đánh mạnh .
打者
を
三振
に
打
ち
取
る。
Rút lui một người đánh bóng trong lần tấn công thứ ba của anh ta.
打者
は
アウト
になった。
Người đánh đã ra ngoài.

だ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だ
打
ダース だ
đánh
堕
だ
Âm on đọc là だ
駄
だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
兌
だ
trao đổi
堕する
だする だ
thoái hoá
Các từ liên quan tới だ
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng
ダムダム弾 ダムダムだん だむだむだん
đạn đumđum
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
だいだい色 だいだいいろ
màu đỏ son.
だから何だ だからなんだ
thì sao!
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải