Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未だ未だ
まだまだ いまだいまだ
vẫn còn
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn
未だに いまだに
cho đến bây giờ
未だし いまだし みだし
cái gì đó để (thì) mong muốn
未だき まだき
a very short while ago, very early (e.g. in the morning)
未だしも まだしも みだしも
khá; tốt hơn
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
「VỊ VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích