だらだら坂
だらだらざか
☆ Danh từ
Con dốc dài thoai thoải

だらだら坂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だらだら坂
懶惰 らんだ らいだ
lười biếng, biếng nhác
lê thê; dài dòng
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
だらり だらん
languidly, loosely
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
淫ら みだら
tục tĩu; dâm dục; không đứng đắn; không đúng mực
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.