第一流
Hạng nhất

だいいちりゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいいちりゅう
第一流
だいいちりゅう
hạng nhất
だいいちりゅう
nhóm người hơn hẳn mọi người, số vật tốt hơn cả, hạng nhất.
Các từ liên quan tới だいいちりゅう
penal colony
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, cốt) chú ý, lưu ý, để ý
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
mười một, số mười một, đội mười một người, mười một đồ đệ của Chúa Giê, xu (trừ Giu, đa)
mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý, địa chất) mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim, chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm, (thể dục, thể thao) điểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), quăng dây buộc mép buồm, ghi, chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn, gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ, trỏ nhằm, (+ to, towards) hướng về, hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn, vùi bàng đầu mũi thuổng, tách bằng dấu phẩy, xới bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra
thành trùng