りゅうい
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, cốt) chú ý, lưu ý, để ý

りゅうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうい
りゅうい
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý.
留意
りゅうい
chú ý
Các từ liên quan tới りゅうい
溜飲 りゅういん
trào ngược axit dạ dày
流域 りゅういき
lưu vực
留意点 りゅういてん
Điểm cần lưu ý
留意する りゅういする
lưu ý.
留意事項 りゅういじこう
những điểm cần lưu ý, những điểm cần quan tâm, những vấn đề cần lưu ý
下流域 しもりゅういき
vùng hạ lưu (ví dụ: thung lũng), khu vực hạ nguồn
風流韻事 ふうりゅういんじ
thú vui tao nhã hòa mình với thiên nhiên sáng tác thơ ca, hội họa, thư pháp
中流意識 ちゅうりゅういしき
sự ý thức bản thân thuộc trung lưu.