Kết quả tra cứu だいきぎょう
Các từ liên quan tới だいきぎょう
大企業
だいきぎょう
「ĐẠI XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
◆ Công ty lớn; xí nghiệp
大企業
はもちろんのこと、この
辺
の
町工場
ですら
週休
2
日
だという。
Ngay cả những công ty nhỏ ở đây cũng có chế độ nghỉ hai ngày thì đối với công ty lớn là tất nhiên.
大企業
が
業界
を
支配
しています。
Các công ty lớn trong ngành gọi tất cả các cú đánh.

Đăng nhập để xem giải thích